
Gioăng tấm không amiăng (Kích thước tiêu chuẩn/Tùy chỉnh), Gioăng cao su không tiêu chuẩn đúc phun, Gioăng nhựa, Gioăng phẳng
Nền tảng này cung cấp gioăng tấm không amiăng với độ dày từ 0,5mm đến 5mm. Một khuyến nghị quan trọng là nên chọn vật liệu mỏng nhất đáp ứng các yêu cầu ứng dụng cụ thể của bạn. Cách tiếp cận này không chỉ tăng cường hiệu quả chi phí mà còn có khả năng nâng cao hiệu suất tổng thể của thiết bị của bạn.
Đặc điểm cốt lõi của Gioăng tấm không amiăng
Được sản xuất thông qua việc nén sợi aramid và NBR, gioăng tấm không amiăng tự hào có khả năng kháng dầu vượt trội. Chúng cũng rất tương thích với môi trường có sự tiếp xúc với nước, xăng hoặc khí tự nhiên.
Những thuộc tính này khiến chúng trở thành một mặt hàng chủ lực trong nhiều môi trường khác nhau: máy nén khí, động cơ diesel, đường ống và một loạt các ứng dụng công nghiệp và hàng hải nói chung đều dựa vào hiệu suất đáng tin cậy của chúng.
Bảng dưới đây phác thảo một số thuộc tính chung chính:
Thuộc tính |
Chi tiết |
Kháng dầu |
Cực kỳ tốt |
Khả năng tương thích với chất lỏng |
Thích hợp cho nước, xăng và khí tự nhiên |
Chi tiết sản phẩm
Được chế tạo từ sự kết hợp của sợi aramid, sợi khoáng không amiăng, sợi tổng hợp và cao su tổng hợp kháng dầu, những gioăng này trải qua một quy trình sản xuất nghiêm ngặt. Nén bằng con lăn nóng sau đó là lưu hóa đảm bảo chất lượng vượt trội và độ bền lâu dài.
Ưu điểm chính
- Khả năng thích ứng & Tuổi thọ cao: Được thiết kế để phát triển mạnh trong các điều kiện làm việc khác nhau, những gioăng này mang lại hiệu suất bịt kín vượt trội để ngăn ngừa rò rỉ. Chúng chống phân lớp trong quá trình sử dụng và có tỷ lệ năng suất cao, giảm thiểu lãng phí trong cả sản xuất và lắp đặt.
- Niêm phong tiết kiệm chi phí: Cung cấp khả năng bịt kín chất lượng cao với mức giá cạnh tranh, chúng là một lựa chọn kinh tế cho gioăng bịt kín, hệ thống xả và các ứng dụng đa dạng.
- Chất lượng được chứng nhận: Với chứng nhận ISO9001 UKAS và thành phần 100% không chứa amiăng, chúng đảm bảo an toàn môi trường và bảo vệ người dùng.
- Khả năng kháng dầu nâng cao: Khả năng kháng dầu mạnh mẽ của chúng đảm bảo tuổi thọ sử dụng kéo dài trong các ứng dụng liên quan đến dầu.
Dựa trên các mức nhiệt độ khác nhau (các con số đại diện cho nhiệt độ đỉnh), các sản phẩm được phân loại thành các loại sau:
Loại sản phẩm |
Nhiệt độ đỉnh |
CSNXB150 |
150°C |
CSNXB250 |
250°C |
CSNXB350 |
350°C |
Kịch bản ứng dụng
Những gioăng này vượt trội trong nhiều môi trường:
- Động cơ: Duy trì khả năng bịt kín thích hợp để ngăn ngừa rò rỉ dầu và khí, duy trì hiệu quả động cơ.
- Máy nén khí: Tăng cường độ kín khí để tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.
- Hộp số: Cung cấp khả năng bịt kín đáng tin cậy để bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi các chất gây ô nhiễm.
- Đường ống & Mặt bích: Đảm bảo bịt kín an toàn cho đường ống và mặt bích, ngăn ngừa rò rỉ chất lỏng trong các hệ thống công nghiệp và các hệ thống khác.
Kích thước
- Phạm vi độ dày: 0,5mm đến 5,0mm, cho phép lựa chọn chính xác dựa trên nhu cầu cụ thể.
- Kích thước tiêu chuẩn: Có sẵn các kích thước 1500×1500mm, 1500×2000mm, 1500×4500mm, 1270×1270mm và 1270×3810mm.
- Tùy chọn tùy chỉnh: Ngoài các kích thước tiêu chuẩn, chúng tôi đáp ứng các kích thước tùy chỉnh. Chỉ cần cung cấp các thông số kỹ thuật chính xác của bạn và chúng tôi sẽ sản xuất gioăng phù hợp với yêu cầu của bạn.
Độ dày tiêu chuẩn của các tấm gioăng dao động từ 0,5 đến 5,0 mm. Các kích thước tiêu chuẩn có sẵn như sau:
Kích thước (mm) |
Kích thước |
1500*1500 |
Chiều dài 1500mm và chiều rộng 1500mm |
1500*2000 |
Chiều dài 1500mm và chiều rộng 2000mm |
1500*4500 |
Chiều dài 1500mm và chiều rộng 4500mm |
1270*1270 |
Chiều dài 1270mm và chiều rộng 1270mm |
1270*3810 |
Chiều dài 1270mm và chiều rộng 3810mm |
Ngoài ra, chúng tôi cung cấp các dịch vụ tùy chỉnh kích thước để đáp ứng các yêu cầu độc đáo của khách hàng.
Tính chất vật lý:
Mục |
CSNXB150 |
CSNXB250 |
CSNXB350 |
Độ bền kéo |
Mpa |
7.0 |
8.0 |
10.0 |
Độ nén |
% |
7-17 |
Phục hồi |
≥% |
40 |
45 |
50 |
Giảm giãn |
≤% |
40 |
35 |
30 |
Mật độ |
g/cm3 |
1.8±0.1 |
Tính linh hoạt ở nhiệt độ phòng |
Uốn cong 180°C trên thanh có đường kính gấp 12 lần độ dày danh nghĩa của mẫu, không có vết nứt. |
Ngâm trong ASTM 3# ở 150ºC trong 5 giờ |
Độ bền kéo |
MPa≥ |
5.0 |
6.0 |
7.0 |
Tăng trọng lượng |
≤% |
30 |
Ngâm trong ASTM B ở 21-30ºC trong 5 giờ |
Tăng độ dày |
- |
0-20 |
Tính linh hoạt |
- |
Không có vết nứt |
Nhiệt độ làm việc |
Tối đa/Liên tục |
ºC |
200/150 |
300/250 |
350/300 |
Áp suất làm việc |
Tối đa/Liên tục |
MPa |
2.0/1.0 |
4.0/2.0 |
5.0/3.0 |




Hiển thị sản phẩm
Chi tiết kỹ thuật sản phẩm
Theo quy tắc chung, tấm gioăng không amiăng là:
• Tốt để sử dụng với nước
• Tốt để sử dụng với xăng
• Có khả năng kháng dầu tốt

